Có 2 kết quả:
工程师 công trình sư • 工程師 công trình sư
giản thể
Từ điển phổ thông
kỹ sư
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỹ sư
Từ điển trích dẫn
1. Kĩ sư, người quản lí các công trình (hóa học, cơ giới, điện cơ, thủy lợi, phưởng chức, quáng dã, hàng không, v.v).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tức kĩ sư.
Bình luận 0